iPad Air mỏng hơn và nhẹ hơn các phiên bản cũ, viền màn hình cũng nhỏ hơn. Apple cho biết iPad Air mỏng hơn 20% với thân máy dày 7,5 mm và nặng 453g. Đây được coi là phiên bản iPad có thay đổi thiết kế lớn nhất kể từ chiếc iPad 2 ra đời vào tháng 3/2011.
iPad Air có màn hình IPS LCD 9.7 inch độ phân giải 1536 x 2048 pixel, được trang bị bộ vi xử lý A7 64-bit và chip xử lý chuyển động M7 giống như trên iPhone 5s mà theo Apple có hiệu năng xử lý nhanh hơn 8 lần và hiệu năng đồ họa nhanh hơn 72 lần so với bộ vi xử lý thế hệ cũ. Máy tính bảng này có camera 5MP và camera trước hỗ trợ đàm thoại FaceTime HD cùng với viên pin 10 giờ sử dụng.
Theo Apple, iPad Air có tốc độ truyền dữ liệu nhanh gấp đôi trên mạng Wi-Fi nhờ hỗ trợ chuẩn MIMO 802.11n nhưng không hỗ trợ chuẩn 802.11ac.
iPad Air sẽ có màu trắng bạc và xám đen với giá khởi điểm là 499 USD với phiên bản Wi-Fi 16GB và 629 USD với bản 16GB hỗ trợ mạng di động.
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | iOS 7 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | Retina công nghệ IPS |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
2048 x 1536 pixel | |
Màn hình rộng
|
9.7 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung 10 điểm | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Apple A7 |
Số nhân
|
Dual - Core | |
Tốc độ CPU
|
1.3 GHz | |
RAM
|
1 GB | |
Chip đồ hoạ (GPU)
|
PowerVR G6430 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
Thông tin khác
|
Không | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Camera trước
|
1.2 MP | |
Tính năng camera
|
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR | |
Quay phim
|
1080p@30fps | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
4G
|
LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26) | |
WiFi
|
Wi-Fi chuẩn (802.11a/b/g/n); 2 kênh (2.4GHz/ 5GHz) và MIMO | |
Hỗ trợ sim
|
Nano Sim | |
Đàm thoại
|
Face Time | |
GPS
|
A-GPS | |
Bluetooth
|
4.0 with A2DP | |
Cổng USB
|
Lightning | |
HDMI
|
Không | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
Không | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI |
Nghe nhạc
|
WAVE, WAV, AC3, MP3, AAC+, AAC, MIDI | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Có | |
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 240 x 169.5 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g)
|
487 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin
|
8820mAh (32.4W/h) | |
Thời gian sử dụng thường
|
10 giờ |
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Tấn Ngọc - Số ĐKKD 0102089617 cấp ngày 05 tháng 12 năm 2006 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp phép